|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa
![](img/dict/D0A549BC.png) | (nói tắt của địa lý) géo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thầy địa | | prof de géo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | géomancie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa) génie du sol | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cúng ông địa | | rendre un culte au génie du sol | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tancer vertement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị bố địa cho | | être tancé vertement par son père | | ![](img/dict/809C2811.png) | thầy địa | | ![](img/dict/633CF640.png) | géomancien |
|
|
|
|