Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đực


mâle; masculin
Hoa đực
fleur mâle
(đùa cợt, hài hước) stérile
Chị ta cứ đực ra
elle est restée stéirile
inerte; ahuri; ébahi; interdit; court
Đứng đực ra
rester inerte; demeurer court; rester interdit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.