Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ơ


ơ (dix-neuvième lettre de l'alphabet vietnamien)
(tiếng địa phương) marmite (en terre cuite, de taille moyenne)
Ơ cá
marmite pour cuire du poisson; marmite de poissons
eh quoi!
Ơ! mày điên à!
eh quoi! tu n'es pas fou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.