|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ếch
| (động vật học) grenouille | | | ếch ngồi đáy giếng | | | ne rien savoir du monde extérieur | | | ếch tẩm bột rán | | | Beignets de cuisses de grenouille accompagnés d' une sauce de " Nước mắm" mélangée à de l'eau, du vinaigre et du piment. |
|
|
|
|