|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ềnh
verb
to stick out; to swell bụng chửa ềnh ra To have a belly swelling with pregnancy
To lie at full length
 | [ềnh] |  | động từ | |  | to stick out; to swell | |  | bụng chửa ềnh ra | | To have a belly swelling with pregnancy | |  | To lie at full length |
|
|
|
|