Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ỏng


ballonné (pour cause de maladie)
Bụng ỏng
ventre ballonné
(thông tục) (cũng nói ỏng bụng) enceinte grosse
bụng ỏng đít beo
ventre ballonné et fesses décharnées (d'un enfant maldadif)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.