 | tube |
|  | ống thủy tinh |
| un tube de verre |
|  | ống nồi hơi |
| les tubes d'un chaudière |
|  | ống thuốc đánh răng |
| une tube de pâte dentifrice |
|  | ống tiêu hóa (sinh vật học, sinh lý học) |
| tube digestif |
|  | conduite; conduit; tuyau; canal; pipe |
|  | ống nước |
| conduite d'eau |
|  | ống tai (giải phẫu học) |
| conduit auditif |
|  | ống tủy sống (giải phẫu học) |
| canal médullaire |
|  | ống thông khí |
| tuyau (pipe) d'aération |
|  | jambe (de pantalon) manche (de veston de chemise) |
|  | tirelire |
|  | Bỏ tiền dành dụm vào ống |
| mettre ses économies dans une tirelire |
|  | ở bầu thì tròn ở ống thì dài |
|  | (tục ngữ) chacun subit l'influence de son milieu |