Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



couvrir pour garder au chaud; couvrir pour conserver la chaleur (nécessaire à la fermentation; à faire mûrir les fruits...)
ủ liển cơm
couvrir une terrine de riz pour la garder au chaud
ủ mốc tương
couvrir du soja cuit pour le faire fermenter
(kỹ thuật) recuire (des métaux)
(y học) couver
ủ bệnh
couver une maladie
s'assombrir
Mặt ủ mày chau
visage qui s'assombrit et sourcils qui se froncent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.