|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eumenides
danh từ
nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp)
eumenides![](img/dict/02C013DD.png) | [ju:'menidi:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp) |
|
|
|
|