Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évangéliste


[évangéliste]
danh từ
người soạn phúc âm
mục sư đạo Tin lành
người tuyên truyền
Se faire l'évangéliste d'une doctrine
tự làm người tuyên truyền một học thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.