abbreviate
abbreviate | [ə'bri:vieit] |  | ngoại động từ | |  | làm ngắn (một từ, một cụm từ...) bằng cách bỏ bớt các con chữ; viết tắt | |  | in writing, the title 'Doctor' is abbreviated to 'Dr' | | khi viết, danh hiệu 'Doctor' được viết tắt thành 'Dr' |
(Tech) rút gọn; viết tắt
viết gọn, viết tắt
/ə'bri:vieit/
ngoại động từ
tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
(toán học) ước lược, rút gọn
tính từ
tương đối ngắn
|
|