|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acceptor
acceptor![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'septə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (hoá học) chất nhận |
(Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận
/ək'septə/
danh từ
(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
(vật lý); (hoá học) chất nhận
|
|
|
|