remake
remake | [,ri:'meik] | | ngoại động từ remade | | | làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim) | | danh từ | | | thứ được làm lại, thứ được làm khác đi | | | produce a remake of the 1932 original | | sản xuất lại một bộ phim từ bản gốc năm 1932 |
/'ri:'meik/
ngoại động từ remade /'ri:'meid/ làm lại
|
|