accessory ![](images/dict/a/accessory.gif)
accessory![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'sesəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ, phụ vào, thêm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) a tòng, đồng loã |
/æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/
danh từ, (thường) số nhiều
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
tính từ
phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã
|
|