forward-looking
tính từ liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến a young forward-looking company một công ty trẻ, tiên tiến
forward-looking | ['fɔ:wəd,lukiη] | | tính từ | | | liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến | | | a young forward-looking company | | một công ty trẻ, tiên tiến |
|
|