acuity
acuity![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kju:iti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) độ kịch liệt (bệnh) |
(Tech) tính phân giải, tính phân tích
/ə'kju:iti/
danh từ
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
(y học) độ kịch liệt (bệnh)
|
|