| ['ædvətaiziη] |
| danh từ |
| | sự quảng cáo; nghề quảng cáo |
| | he works in advertising |
| anh ta làm nghề quảng cáo |
| | alcohol advertising is strictly prohibited |
| quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt |
| | a nationwide advertising campaign |
| một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc |
| | advertising revenue |
| thu nhập (có được từ việc) quảng cáo |