![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædvətaiz] |
| Cách viết khác: |
| advertize |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædvətaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai; thông báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to advertise a meeting, concert, job |
| thông báo về một cuộc họp, buổi hoà nhạc, nghề nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | công khai ca ngợi cái gì để mọi người mua và sử dụng nó; quảng cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to advertise on TV, in a newspaper |
| quảng cáo trên TV, trên môt tờ báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to advertise soap, one's house, one's services |
| quảng cáo xà phòng, nhà của mình, dịch vụ của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to advertise for somebody / something) đăng một thông báo trên báo chí để cho biết mình đang cần gì (mua, bán, thuê...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You should advertise for a polyglot |
| Anh nên đăng báo tìm một người nói được nhiều thứ tiếng |