|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aloof
aloof![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lu:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở xa, tách xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) xa rời, tách rời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa rời, lánh xa, cách biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stand (keep, hold) aloof | | đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live aloof from the world | | sống xa lánh mọi người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió |
/ə'lu:f/
tính từ & phó từ
ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt to stand (keep, hold) aloof đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan to live aloof from tile world sống xa lánh mọi người
(hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aloof"
|
|