besiege
besiege![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'si:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bao vây, vây hãm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúm quanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be besieged with questions | | bị chất vấn dồn dập |
/bi'si:dʤ/
ngoại động từ
(quân sự) bao vây, vây hãm
xúm quanh
(nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) to be besieged with questions bị chất vấn dồn dập
|
|