brazen-faced
brazen-faced![](img/dict/02C013DD.png) | ['breizn'feist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ |
/'breizn/
tính từ (brazen-faced) /'breiznfeist/
bằng đồng thau; như đồng thau
lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)
ngoại động từ
làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày !to brazen it out
trơ ra, trâng tráo
|
|