|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connective
connective | [kə'nektiv] | | tính từ | | | để nối, để chắp | | | (toán học); (sinh vật học) liên kết | | | connective operation | | phép toán liên kết | | | connective tissue | | mô liên kết | | | (ngôn ngữ học) nối; liên hợp | | | connective word | | từ nối | | | connective morpheme | | hình vị, liên hợp | | | connective conjunction | | liên từ liên hợp | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ, đại từ quan hệ |
(Tech) nối, liên kết
cái nối, bộ phận nối
/kə'nektiv/
tính từ để nối, để chấp (toán học); (sinh vật học) liên kết connective operation phép toán liên kết connective tissue mô liên kết (ngôn ngữ học) nối; liên hợp connective word từ nối connective morpheme hình vị, liên hợp connective conjunction liên từ liên hợp
danh từ (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connective"
|
|