den
den | [den] |  | danh từ | |  | hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương | |  | căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu | |  | (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc |
/den/
danh từ
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
|
|