Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expatiate




expatiate
[eks'pei∫ieit]
nội động từ
(+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
the chairman expatiated for two hours on his plans for the company
ông chủ tịch nói suốt hai tiếng đồng hồ về các kế hoạch của ông ta với công ty


/eks'peiʃieit/

nội động từ
( on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
(thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expatiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.