Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frustrated





tính từ
nản lòng, nản chí



frustrated
[frʌs'treitid]
tính từ
nản lòng, nản chí


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frustrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.