Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibus




gibus
['dʒaibəs]
danh từ
(sân khấu) mũ xếp


/'dʤaibəs/

danh từ
(sân khấu) mũ xếp

Related search result for "gibus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.