Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibbosity




gibbosity
[gi'bɔsiti]
danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu


/gi'bɔsiti/

danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.