|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headline ![](images/dict/h/headline.gif)
headline![](img/dict/02C013DD.png) | ['hedlain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to reach the headlines | | ![](img/dict/633CF640.png) | được phổ biến sâu rộng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quảng cáo rầm rộ |
/'hedlain/
danh từ
hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề
(số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề
quảng cáo rầm rộ
|
|
Related search result for "headline"
|
|