Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serré


[serré]
tính từ
sít, khít
Serré les uns contre les autres
sít vào nhau
Assemblage serré
ráp khít
chật
Robe serré
áo chật
đặc, đậm
Un café serré
một li cà phê đậm
Une pluie serrée
cơn mưa dày đặc (mưa lớn)
chặt chẽ
Raisonnement serré
lý luận chặt chẽ
súc tích
Style serré
lời văn súc tích
dúm chân
Cheval serré du devant
ngựa dúm chân trước
túng thiếu
avoir le coeur serré
đau lòng
avoir le gosier serré
nghẹn ngào không nói nên lời
être serré comme des harengs (comme des sardines)
lèn như cá hộp, chặt như nêm
une partie serrée
(nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn
phó từ
mạnh mẽ, chặt
Mordre serré
cắn chặt
(nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng
Jouer serré
đánh cẩn thận, chơi cẩn thận
phản nghĩa Large; clairsemé; lâche.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.