|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperfectible
imperfectible![](img/dict/02C013DD.png) | [,impə'fektəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể hoàn thành được |
/,impə'fektəbl/
tính từ
không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được
không thể hoàn thành được
|
|
|
|