indisposition
indisposition![](img/dict/02C013DD.png) | [,indispə'zi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (indisposition to do something) sự miễn cưỡng làm điều gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khó ở, sự se mình |
/,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/
danh từ
( to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
( to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
sự khó ở, sự se mình
|
|