intact
intact![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị thay đổi, không bị kém | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị ảnh hưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị thiến, không bị hoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | còn trinh, còn màng trinh |
nguyên vẹn
/in'tækt/
tính từ
không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
không bị thay đổi, không bị kém
không bị ảnh hưởng
không bị thiến, không bị hoạn
còn trinh, còn màng trinh
|
|