|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidation
invalidation![](img/dict/02C013DD.png) | [in,væli'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ |
/in,væli'deiʃn/
danh từ
sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ
|
|
|
|