alterative
alterative | ['ɔ:ltərətiv] | | tính từ | | | làm thay đổi, làm biến đổi | | danh từ | | | (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng | | | phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng |
/'ɔ:ltərətiv/
tính từ làm thay đổi, làm biến đổi
danh từ (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
|
|