legend ![](images/dict/l/legend.gif)
legend![](img/dict/02C013DD.png) | ['ledʒənd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyện cổ tích, truyền thuyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huyền thoại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a living legend | | người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ) |
/'ledʤənd/
danh từ
truyện cổ tích, truyền thuyết
chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)
|
|