mail-order firm
mail-order+firm![](img/dict/02C013DD.png) | ['meil,ɔ:də'fə:m] | | Cách viết khác: | | mail-order house | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['meil,ɔ:də'haus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa hàng nhận đặt và trả hàng bằng đường bưu điện |
/'meil,ɔ:də'fə:m/ (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/
oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/
danh từ
cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện
|
|