mooch
mooch | [mu:t∫] | | Cách viết khác: | | mouch | | [mu:t∫] | | nội động từ | | | (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn | | | đi lén lút | | ngoại động từ | | | ăn cắp, xoáy |
/mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/
nội động từ (từ lóng) ( about, along) đi lang thang, thơ thẩn đi lén lút
ngoại động từ ăn cắp, xoáy
|
|