nock
nock | [nɔk] |  | danh từ | |  | khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ) |  | ngoại động từ | |  | khấc (cánh nỏ) | |  | đặt (tên) vào dây cung |
/nɔk/
danh từ
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
ngoại động từ
khấc (cánh nỏ)
đặt (tên) vào dây cung
|
|