odds-on
odds-on | ['ɒdz'ən] |  | tính từ | |  | chắc ăn, rất có thể | |  | It's odds-on that he'll be late | | Rất có thể nó sẽ đến chậm |  | danh từ | |  | tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi |
/'ɔdz'ɔn/
tính từ
chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)
danh từ
tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi
|
|