childish
childish | ['t∫aildi∫] | | tính từ | | | của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con | | | childish games | | trò chơi trẻ con | | | a childish idea ý | | nghĩ trẻ con | | | ngây ngô, trẻ con | | | don't be so childish | | đừng trẻ con thế |
/'tʃaildiʃ/
tính từ của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con childish games trò chơi trẻ con a childish idea ý nghĩ trẻ con ngây ngô, trẻ con dont's be so childish đừng trẻ con thế
|
|