osculate
osculate | ['ɔskjuleit] |  | động từ | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau | |  | (sinh vật học) cùng chung tính chất | |  | (toán học) mật tiếp |
/'ɔskjuleit/
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
(sinh vật học) cùng chung tính chất
(toán học) mật tiếp
|
|