![](img/dict/02C013DD.png) | [pi'kju:ljə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peculiar taste |
| một mùi vị khác thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peculiar noise |
| một tiếng động lạ kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is a bit peculiar |
| anh ta hơi kỳ dị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a species of bird peculiar to Asia |
| một loài chim riêng biệt của Châu á |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc biệt, riêng biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his own peculiar way of doing things |
| cái lối làm việc rất riêng của nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệt; không khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm feeling rather peculiar |
| tôi cảm thấy hơi khó chịu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc hữu; cá biệt |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài sản riêng; đặc quyền riêng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) giáo khu độc lập |