đưa (ai) vào tình thế bất lợi, cản trở (ai) một cách không công bằng
the new law penalises the poorest members of society
đạo luật mới gây bất lợi cho những người nghèo nhất trong xã hội
/'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/
ngoại động từ trừng trị, trừng phạt to penalise an offence trừng trị một tội to penalise someone trừng phạt ai (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)