penalise
penalise | ['pi:nəlaiz] | | Cách viết khác: | | penalize | | ['pi:nəlaiz] | | ngoại động từ | | | phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt | | | to penalise an offence | | trừng trị một tội | | | to penalise someone | | trừng phạt ai | | | (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...) | | | đưa (ai) vào tình thế bất lợi, cản trở (ai) một cách không công bằng | | | the new law penalises the poorest members of society | | đạo luật mới gây bất lợi cho những người nghèo nhất trong xã hội |
/'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/
ngoại động từ trừng trị, trừng phạt to penalise an offence trừng trị một tội to penalise someone trừng phạt ai (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)
|
|