![](img/dict/02C013DD.png) | ['pikit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đứng cản (không cho đình công) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a picket line |
| (thuộc ngữ) một hàng người đứng cản |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cọc (rào, buộc ngựa...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a picket fence |
| hàng rào cọc nhọn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | antiaircraft picket |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ban trực chiến phòng không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fire picket |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội thường trực cứu hoả |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rào bằng cọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc vào cọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to picket a horse |
| buộc ngựa vào cọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to picket men during a strike |
| đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to picket a factory |
| đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công |