diatonic
diatonic | [,daiə'tɔnik] | | tính từ | | | (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên | | | diatonic scale | | gam âm nguyên | | | diatonic modulation | | chuyển giọng âm nguyên |
/,daiə'tɔnik/
tính từ (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên diatonic scale gam (âm) nguyên diatonic modulation chuyển giọng (âm) nguyên
|
|