pitiful
pitiful![](img/dict/02C013DD.png) | ['pitifl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pitiful condition | | một hoàn cảnh đáng thương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pitiful invalid | | người tàn phế đáng thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng khinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pitiful lies | | những lời nói dối đáng khinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pitiful coward | | một kẻ hèn nhát đáng khinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ mọn, không đáng kể (vật) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pitiful amount | | số lượng không đáng kể |
/'pitiful/
tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật) a pitiful amount số lượng không đáng kể
đáng khinh
|
|