potent
potent | ['poutənt] |  | tính từ | |  | có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ) | |  | a potent charm | | bùa phép có hiệu nghiệm | |  | potent weapons | | vũ khí sát thương mạnh | |  | potent arguments | | lý lẽ đầy sức thuyết phục | |  | có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực) |
/'poutənt/
tính từ
có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)
có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
|
|