potent
potent![](img/dict/02C013DD.png) | ['poutənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a potent charm | | bùa phép có hiệu nghiệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | potent weapons | | vũ khí sát thương mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | potent arguments | | lý lẽ đầy sức thuyết phục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực) |
/'poutənt/
tính từ
có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)
có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
|
|