Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precentor




precentor
[pri'sentə(r)]
danh từ
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)


/pri:'sentə/

danh từ
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precentor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.