claimant
claimant | ['keimənt] | | Cách viết khác: | | claimer | | ['kleimə] | | danh từ | | | người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu | | | (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện |
/'keimənt/ (claimer) /'kleimə/
danh từ người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
|
|